Sử Dụng Thẻ Bybit, Phí & Giới Hạn

Phí và Hạn Mức (Thẻ Bybit)

logo
Cập nhật lần cuối vào 2025-11-09 17:52:27
Chia Sẻ

Chi tiết về phí và hạn mức chi tiêu liên quan đến Thẻ Bybit như sau:

 

 

 

 

 

 

Phí

 

Loại Phí

Tỷ Lệ

Úc

Châu Á Thái Bình Dương

Phí Ngoại Hối

1%

(Ngoài tỷ giá hối đoái của Mastercard)

2%

Phí Chuyển Đổi Crypto

0.9%

(Ngoài Tỷ Giá Bán One-Click của Bybit)

 

Lưu ý: Số tiền chuyển đổi tối thiểu là 1 EUR/USD.

Phí Padding

0%

Phí Thường Niên

Không

Phí Không Hoạt Động

Phí Hủy Thẻ

Phát Hành Thẻ /

Phí Thay Thế

Không 

(đối với Thẻ Bybit ảo)**

 

5 EUR/USDT 

(đối với Thẻ Bybit vật lý)

Không 

(đối với Thẻ Bybit ảo)**

Phí Rút Tiền ATM

2% 

(sau 100 USD đầu tiên hàng tháng)

 

Lưu ý:

— Phí ngoại hối (FX) áp dụng cho các giao dịch được thực hiện bằng một loại tiền tệ khác với loại tiền tệ mà thẻ của bạn được tính bằng. Ví dụ: Thẻ Bybit được tính bằng EUR cho các giao dịch USD. Để biết chi tiết về tỷ giá hối đoái và phí của Bybit, vui lòng tham khảo Thông Tin Tỷ Giá.

— Tỷ Lệ Tham Chiếu ECB được cập nhật mỗi Thứ Hai đến Thứ Sáu lúc 3:00 chiều giờ UTC trong khi Tỷ Lệ Tham Chiếu Thẻ Chính được cập nhật hàng ngày lúc 6:30 chiều giờ UTC.

— Phí Chuyển Đổi Crypto áp dụng cho tất cả các giao dịch được sử dụng tài sản không phải tiền fiat trong Tài Khoản Funding Bybit của bạn. 

— Một số thương gia ATM có thể tính Phí Truy Cập ATM và/hoặc có thể nhắc chuyển đổi tiền tệ sang tiền tệ thẻ của bạn. Hãy lưu ý điều này và đọc kỹ tất cả các hướng dẫn trên màn hình ATM. Đây là các khoản phí và dịch vụ do nhà cung cấp dịch vụ ATM cung cấp.

— **Không mất phí phát hành Thẻ Bybit cho đến khi có thông báo mới.

 

 

 

 

Tình Huống 1 – Phí Ngoại Hối

Nhà giao dịch A thực hiện giao dịch 69,80 SGD bằng Thẻ Bybit có mệnh giá bằng EUR. 

 

Giả sử tỷ giá Mastercard là 1 EUR ≈ 1,41571000 SGD và tỷ giá hối đoái là 0,5%, tổng số tiền giao dịch được tính như sau:

 

Số Tiền Giao Dịch: 69,80/1,41571000 = 49,3 EUR

Phí Ngoại Hối = 49,3 EUR × 0,5% = 0,2 EUR

Tổng Số Tiền Giao Dịch = 49,3 + 0,2 = 49,5 EUR

 

Trong trường hợp này, 49,5 EUR sẽ được khấu trừ từ Tài Khoản Funding của Nhà Giao Dịch A.

 

Lưu ý:

Bạn có thể nhận thấy rằng số tiền được cho phép cao hơn một chút so với số tiền giao dịch thực tế. Điều này là do đệm fx có thể được áp dụng khi đóng băng tài sản để được cấp quyền nhằm đáp ứng các thay đổi về tỷ giá hối đoái khi thương nhân hoàn thành giao dịch. Mọi khoản vượt mức sẽ được hoàn trả vào Số Dư Khả Dụng của Tài Khoản Funding.

 

 

 

Tình Huống 2 – Phí Chuyển Đổi Crypto

Nhà giao dịch B thực hiện giao dịch 100 EUR và chỉ có USDT trong Tài Khoản Funding của mình. 

 

Giả sử Tỷ Lệ Bán One-Click của Bybit là 1 USDT ≈ 0,93167 EUR và tỷ lệ phí chuyển đổi crypto là 0,9%, tổng số Crypto cần thanh toán được tính như sau:

 

Số Tiền Giao Dịch: 100/0,93167 = 107,33 USDT

Phí Chuyển Đổi Crypto = 107,334 USDT × 0,9% = 0,97 USDT

Tổng Số Tiền Giao Dịch = 107,33 + 0,97 = 108,3 USDT

 

Trong trường hợp này, 108,3 USDT sẽ được khấu trừ từ Tài Khoản Funding của Nhà Giao Dịch B.

 

 

 

Tình Huống 3 – Phí Rút Tiền ATM

Giả sử nhà giao dịch C có 200 EUR trong Tài Khoản Funding và tỷ lệ phí rút tiền ATM hiện tại là 2% sau 100 EUR đầu tiên hàng tháng.

 

Vào Ngày 1, Nhà giao dịch C dự định rút 60 EUR bằng máy ATM.

 

Tổng Tiền Đã Nhận = 60 EUR 

Phí Rút ATM = Không có (Miễn Phí Rút ATM cho 100 EUR đầu tiên mỗi tháng)

Số Dư Tài Khoản Funding = 200 - 60 = 140 EUR


Cùng ngày, Nhà giao dịch C dự định rút thêm 110 EUR.

 

Tổng Tiền Đã Nhận = 110 EUR 

Phí Rút ATM (trong 40 EUR đầu tiên) = Không có (Nhà giao dịch C đã rút 60 EUR và Phí Rút ATM chỉ được miễn 40 EUR)

Phí Rút ATM (với 70 EUR còn lại) = 70 EUR * 2% = 1,4 EUR

Số Dư Tài Khoản Funding = 140 - 40 - (70 + 1,4) = 28,6 EUR

 

 

 

Tình Huống 4 – Phí Chuyển Đổi Crypto và Phí Rút Tiền ATM

Nhà giao dịch D có 0 EUR và 100 USDT trong Tài Khoản Funding của mình. Giả sử như sau: 

  • Tỷ Giá Bán One-Click Bybit: 1 USDT ≈ 0,93167 EUR,

  • Tỷ lệ phí chuyển đổi crypto: 0.9%, 

  • Tỷ lệ phí rút tiền ATM: 2% sau 100 EUR đầu tiên hàng tháng, 

  • Số tiền chuyển đổi crypto tối thiểu: 10 EUR. 

 

Nhà giao dịch D dự định rút 5 EUR bằng máy ATM.

 

Tổng Tiền Đã Nhận = 5 EUR

Phí Rút ATM = Không có (Miễn Phí Rút ATM cho 100 EUR đầu tiên mỗi tháng)

USDT tương đương 10 EUR = 10/0,93167 = 10,7334 USDT

Phí Chuyển Đổi Crypto = 10,7334 * 0,9% = 0,0966 USDT
Tổng USDT được chuyển đổi sang EUR = 10,7334 + 0,0966 = 10,83 USDT

Số Dư Tài Khoản Funding = (100 - 10,83) USDT và (10,83 - 5) EUR = 89,17 USDT và 5,83 EUR

 

 

 

 

 

Giới Hạn Chi Tiêu

Thẻ Bybit ảo và vật lý có cùng một hạn mức chi tiêu, trong khi Virtual Card Lite sẽ phải chịu Hạn Mức Chi Tiêu Trọn Đời là 150 EUR.

 

Ví dụ: Nhà giao dịch E (sở hữu thẻ ảo và vật lý) và Nhà giao dịch F (sở hữu thẻ ảo) có 1.000 EUR trong Tài Khoản Funding và họ chi tiêu 100 EUR bằng thẻ. Nhà giao dịch E có thể thanh toán số dư còn lại (900 EUR) bằng thẻ ảo hoặc thẻ vật lý của mình. Mặc dù Nhà giao dịch F có thể thanh toán số dư còn lại (50 EUR) bằng Virtual Card Lite do hạn mức chi tiêu trọn đời của thẻ. 

 

Thời Gian

Úc

Châu Á Thái Bình Dương

Mỗi Giao Dịch

13.500 USD

10,000 USD

Hàng Ngày

13.500 USD

10,000 USD

Hàng Tháng

27.000 USD

50,000 USD

Hàng Năm

270.000 USD

150,000 USD

 

Lưu ý: 

— Thẻ Úc có giới hạn chi tiêu riêng cho thẻ vật lý và thẻ ảo. Nếu bạn có cả hai, bạn sẽ được hưởng gấp đôi sức mạnh chi tiêu.

— Giới hạn chi tiêu của Thẻ Bybit không hỗ trợ điều chỉnh.

 

 

 

 

 

Giới Hạn Rút Tiền ATM

Có giới hạn rút tiền ATM khi sử dụng Thẻ Bybit vật lý.

 

Loại Giới Hạn

Tần Suất

Giới Hạn 

Úc

Châu Á Thái Bình Dương

Số lần rút ATM tối đa

Trong vòng 24 giờ

10

10

Giá Trị Rút ATM Tối Đa (€, $) 

Trong vòng 24 giờ

600 USD

2,000 USD

Số lần rút ATM tối đa

Mỗi tháng

300

300

Giá Trị Rút ATM Tối Đa (€, $) 

Mỗi tháng

1.800 USD

10,000 USD

Số lần rút ATM tối đa

Mỗi năm

2,500

2,500

Giá Trị Rút ATM Tối Đa (€, $) 

Mỗi năm

13.500 USD

N/A

 

Bạn cũng có thể tìm thấy giới hạn rút tiền ATM đối với Thẻ Bybit trong Điều khoản và Điều kiện của Chủ Thẻ Bybit. 

 

 

 

 

 

Giới hạn Chi tiêu theo Bậc

Xin lưu ý rằng Thẻ Bybit ảo và vật lý có cùng một hạn mức chi tiêu.

 

Ví dụ: Nhà giao dịch E (sở hữu thẻ ảo và vật lý) và Nhà giao dịch F (sở hữu thẻ ảo) có 1.000 EUR trong Tài Khoản Funding và họ chi tiêu 100 EUR bằng thẻ. Nhà giao dịch E có thể thanh toán số dư còn lại (900 EUR) bằng thẻ ảo hoặc thẻ vật lý của mình. Trong khi Nhà giao dịch F có thể thanh toán số dư còn lại (50 EUR) bằng Virtual Card Lite do hạn mức chi tiêu trọn đời của thẻ.

 

 

Thời Gian

Bậc 1

Bậc 2

Bậc 3

Châu Á Thái Bình Dương

Hàng Ngày

10.000 USD

50.000 USD

100.000 USD

Hàng Tháng

50.000 USD

150.000 USD

350.000 USD

Hàng Năm

150.000 USD

500.000 USD

900.000 USD

 

Lưu ý:

— Bạn có thể đăng ký tăng giới hạn bằng cách truy cập Trang Tổng Quan Thẻ → Kiểm Tra Giới Hạn → Yêu Cầu Nâng Cấp. Xin lưu ý rằng nếu bạn đã đăng ký thẻ Bybit với tư cách là người dùng không phải VIP, bạn chỉ có thể nâng cấp giới hạn của mình từ Bậc 1 lên Bậc 2. Nếu đăng ký làm người dùng VIP, bạn có thể nâng cấp giới hạn từ Bậc 2 lên Bậc 3. Sau khi bạn gửi yêu cầu, quá trình xem xét có thể mất tối đa 7 ngày làm việc. Sau khi gửi, vui lòng theo dõi email của bạn từ complianceops@bybit.com.

— Người dùng có yêu cầu đang diễn ra không thể yêu cầu nâng cấp giới hạn.

 

 

 

 

 

Giới Hạn Rút Tiền ATM Bậc

Có một giới hạn rút tiền ATM khi sử dụng thẻ Asia Pacific vật lý.

 

 

Thời Gian

Bậc 1

Bậc 2

Bậc 3

Châu Á Thái Bình Dương

Hàng Ngày

-

5,000 USD

5,000 USD

Hàng Tháng

-

15,000 USD

25,000 USD

Hàng Năm

-

75,000 USD

150,000 USD

 

Bạn cũng có thể tìm thấy giới hạn rút tiền ATM đối với Thẻ Bybit trong Điều khoản và Điều kiện của Chủ Thẻ Bybit.

 

Lưu ý:

— Bạn có thể đăng ký tăng giới hạn bằng cách truy cập Trang Tổng Quan Thẻ → Kiểm Tra Giới Hạn → Yêu Cầu Nâng Cấp. Xin lưu ý rằng nếu bạn đã đăng ký thẻ Bybit với tư cách là người dùng không phải VIP, bạn chỉ có thể nâng cấp giới hạn của mình từ Bậc 1 lên Bậc 2. Nếu đăng ký làm người dùng VIP, bạn có thể nâng cấp giới hạn từ Bậc 2 lên Bậc 3. Sau khi bạn gửi yêu cầu, quá trình xem xét có thể mất tối đa 7 ngày làm việc. Sau khi gửi, vui lòng theo dõi email của bạn từ complianceops@bybit.com.

— Người dùng có yêu cầu đang diễn ra không thể yêu cầu nâng cấp giới hạn.

 

 

 

Tuyên Bố Miễn Trừ Trách Nhiệm:

— Bybit có quyền giới thiệu hoặc sửa đổi Phí và Giới Hạn tuỳ theo điều kiện thị trường.

— Tình Huống Ví dụ ở trên có thể sử dụng các mức giá khác nhau cho mục đích minh họa. Vui lòng tham khảo bảng này để biết mức giá hiệu lực áp dụng cho Thẻ Bybit của bạn.

Nó có hữu ích không?